Có 2 kết quả:
变工 biàn gōng ㄅㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ • 變工 biàn gōng ㄅㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exchange labor
(2) labor exchange (system of sharing workforce resources)
(2) labor exchange (system of sharing workforce resources)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exchange labor
(2) labor exchange (system of sharing workforce resources)
(2) labor exchange (system of sharing workforce resources)
Bình luận 0